từ đồng nghĩa với từ sơ hởFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với từ sơ hở, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của blindNghĩa là gì: blind blind /blaind/. tính
từ. đui mù. to be blind in (of) one eye: chột mắt. (
nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được.
Trái nghĩa của blindNghĩa là gì: blind blind /blaind/. tính
từ. đui mù. to be blind in (of) one eye: chột mắt. (
nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được.
Đồng nghĩa của hot water... hot water hot water /'hɔt'wɔ:tə/. danh
từ. nước nóng. (thông tục) cảnh khó khăn. to be in hot_water: lâm vào cảnh khó khăn; xích mích
với ai vì
sơ hở ...
blind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blind.
Contrario di blind... Contrario di blind drunk Contrario di blinded ブラインド 反対語 ブラインド 対語 blind 反対語
từ đồng nghĩa với từ sơ hở makna idiom as blind as a bat.
Antonim dari blind... Antonim dari blind drunk Antonim dari blinded ブラインド 反対語 ブラインド 対語 blind 反対語
từ đồng nghĩa với từ sơ hở makna idiom as blind as a bat.
Синоним blind... blind date Синоним blind drunk Синоним blinded ブラインド 反対語 ブラインド 対語 blind 反対語
từ đồng nghĩa với từ sơ hở makna idiom as blind as a bat.
Sinonim dari blind... Sinonim dari blind drunk Sinonim dari blinded ブラインド 反対語 ブラインド 対語 blind 反対語
từ đồng nghĩa với từ sơ hở makna idiom as blind as a bat.
blind Идиома, slang phrases... blind-worm blindage blinded blinder blinders ブラインド 反対語 ブラインド 対語 blind 反対語
từ đồng nghĩa với từ sơ hở makna idiom as blind as a bat.