Dictionary từ contented bằng với từ nào

Loading results
Đồng nghĩa của contented
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là : contented contented /kən'tentid/. tính từ. bằng lòng ...
Đồng nghĩa của content
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... the sugar content per acre of beer: lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải ...
Антонимом content
the content of a proposition [a speech, a book, an article] - суть ... từ trái nghĩa với conten Đồng nghĩa với content with từ contented bằng với từ nào ...
Trái nghĩa của contented
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Nghĩa là : contented contented /kən'tentid/. tính từ. bằng lòng ...
Sinonim dari content
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari content. ... with từ contented bằng với từ nào sinonim contein dong nghia voi content with tu ...
Contrario di content
Significato: content con·tent || 'kɒntent n. contenuto, concetto; ... từ trái nghĩa với conten Đồng nghĩa với content with từ contented bằng với từ nào ...
Đồng nghĩa của over the moon
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của over the moon.
Đồng nghĩa của make
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make.
Đồng nghĩa của centre
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của centre.
Đồng nghĩa của live
nội động từ. sống. as we live we will fight oppression and exploitation: chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock