Trái nghĩa của stressTrái
nghĩa của
stress ; Danh
từ. insignificance unimportance ignorance indifference relaxation ; Danh
từ. calmness ease happiness health help peace relief calm ...
Antonim dari stress... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari stress. ...
từ khác nghĩa với stress Tu trai nghia voistress Từ Đồng nghĩa với stressful từ ...
Antonym of stressto stress, single out as important put stress on; utter with an accent test ...
từ khác nghĩa với stress Tu trai nghia voistress Từ Đồng nghĩa với stressful ...
Синоним stressunder the stress of anger [of fear, of excitement] - под влиянием /под ...
từ khác nghĩa với stress Tu trai nghia voistress Từ Đồng nghĩa với stressful từ ...
Đồng nghĩa của relieveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của relieve.
Đồng nghĩa của primaryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... the primary aim: mục đích chính; primary
stress: trọng âm chính ...
Đồng nghĩa của importCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa ... + Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua
từ nước
khác.
Đồng nghĩa của easyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của easy.
Đồng nghĩa của workCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của work.
Trái nghĩa của sufferingsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của sufferings.