Dictionary từ trái ngược với từ main

Loading results
Trái nghĩa của main
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của main.
từ trái nghĩa với main - Synonym of inapplicable
Trái nghĩa của main dish ... ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: maintain maintain /men'tein/ ...
Trái nghĩa của mains
with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức · phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu · ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt) · (thơ ca) biển cả.
Trái nghĩa của main idea
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của main idea.
Đồng nghĩa của main - Synonym of inapplicable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của main.
Đồng nghĩa của the main reason
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của the main reason.
Trái nghĩa của maintain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của maintain.
từ trái nghĩa với từ hiện đại
Dictionary từ trái nghĩa với từ hiện đại ... An từ trái nghĩa với từ hiện đại synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
từ trái nghĩa với tan biến - Synonym of hardy
... clears up đồng nghĩaclears up ngươci nghĩa với clearly tu trai nghia voi clearly trái nghĩa với clear trai nghia vơi clear từ trái nghĩa với tan biến.
Dictionary từ trái nghĩa với ông chủ
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ boss. ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị). ... ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock