Dictionary từ trái nghĩa với tan biến

Loading results
từ trái nghĩa với tan biến
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với tan biến, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
trái nghĩa với clear
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với clear, Synonym, Antonym, Idioms, ... trái nghĩa với clear trai nghia vơi clear từ trái nghĩa với tan biến.
Trái nghĩa của clear
... với clear trai nghia vơi clear từ trái nghĩa với tan biến. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của clear ...
Sinônimo de clear
... clears up đồng nghĩaclears up ngươci nghĩa với clearly tu trai nghia voi clearly trái nghĩa với clear trai nghia vơi clear từ trái nghĩa với tan biến.
Trái nghĩa của dissolve
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dissolve. ... làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...) nội động từ.
Đồng nghĩa của dissolve
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... giải tán (nghị viện, quốc hội. ... làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...).
từ điển đồng nghĩa vs tận dụng
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách dùng từ tương tự , Đồng ... lợi dụng cơ hội · tận dụng lợi thế của ai: lợi ích của ai · để biến cái gì .
Trái nghĩa của melt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của melt. ... Nghĩa là gì: melt melt /melt/. danh từ. sự nấu chảy; sự tan.
Đồng nghĩa của evaporate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của evaporate. ... động từ. bay hơi. (thông tục) tan biến, biến mất; chết ...
Đồng nghĩa của melt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của melt. ... Nghĩa là gì: melt melt /melt/. danh từ. sự nấu chảy; sự tan.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock