Dictionary từ trái nghĩa của destroy

Loading results
Trái nghĩa của destroy
Nghĩa là gì: destroy destroy /dis'trɔi/. ngoại động từ. phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt. làm mất hiệu lực, triệt phá. to destroy oneself: tự sát ...
Đồng nghĩa của destroy
Nghĩa là gì: destroy destroy /dis'trɔi/. ngoại động từ. phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt. làm mất hiệu lực, triệt phá. to destroy oneself: tự sát ...
Trái nghĩa của destroyed
Nghĩa là gì: destroyed destroy /dis'trɔi/. ngoại động từ. phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt. làm mất hiệu lực, triệt phá. to destroy oneself: tự ...
Đồng nghĩa của destroying
Nghĩa là gì: destroying destroy /dis'trɔi/. ngoại động từ. phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt. làm mất hiệu lực, triệt phá. to destroy oneself: tự ...
Trái nghĩa của destruction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của destruction.
Đồng nghĩa của destruction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của destruction.
Đồng nghĩa của destroy completely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của destroy completely.
Trái nghĩa của destructive
Nghĩa là gì: destructive destructive /dis'trʌktiv/. tính từ. phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt. a destructive war: cuộc chiến tranh huỷ diệt ...
destroy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ destroy.
Đồng nghĩa của destructive
Nghĩa là gì: destructive destructive /dis'trʌktiv/. tính từ. phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt. a destructive war: cuộc chiến tranh huỷ diệt ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock