Trái nghĩa của minusNghĩa là gì:
minus minus /'mainəs/. danh
từ. trừ. 7
minus 3 (equal to) 4: 4 trừ 3 còn 4. (thông tục) thiếu, mất, không còn. tính
từ.
Đồng nghĩa của minusĐồng nghĩa của minus ; Động
từ. be deficient in too little too late have need of outs hurting for be short of not got lack be without ; Preposition. less take ...
từ trái nghĩa của minusFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của minus, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của plusTrái nghĩa của plus ; Preposition.
minus ; Danh
từ.
minus disadvantage handicap hindrance loss necessity detriment ; Tính
từ. detrimental
minus negative ...
Trái nghĩa của lackNghĩa là gì: lack lack /læk/. danh
từ. sự thiếu. the plant died for lack of water: cây chết vì thiếu nước. ngoại động
từ. thiếu, không có.
Trái nghĩa của besidesgiới
từ. ngoài... ra. and many more besides them: và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa; he is very good at games besides being a scholar: ngoài việc ...
Trái nghĩa của minuteNghĩa là gì: minute minute /'minit/. danh
từ. phút. to wait ten minutes: chờ mười phút. một lúc, một lát, một thời gian ngắn. wait a minute!: đợi một lát.
Đồng nghĩa của take awayCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của take away. ... Preposition. less with a reduction of
minus excluding ...
Đồng nghĩa của minusculeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của minuscule.
Đồng nghĩa của minuteNghĩa là gì: minute minute /'minit/. danh
từ. phút. to wait ten minutes: chờ mười phút. một lúc, một lát, một thời gian ngắn. wait a minute!: đợi một lát.