Some examples of word usage: besides
1. Besides studying for my exam, I also have to work on a project for my job.
(Anh không chỉ học cho kỳ thi cuối kỳ mà anh còn phải làm dự án cho công việc)
2. Besides being a talented musician, she is also an excellent writer.
(Ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng, cô ấy cũng là một nhà văn xuất sắc)
3. Besides enjoying cooking, she also loves to bake.
(Ngoài việc thích nấu ăn, cô ấy cũng rất thích làm bánh)
4. Besides the beautiful beaches, there are also many cultural attractions to explore in the city.
(Ngoài bãi biển đẹp, có nhiều điểm du lịch văn hóa để khám phá ở thành phố này)
5. Besides his parents, he also has two siblings.
(Ngoài bố mẹ, anh còn có hai anh em)
6. Besides the main course, the restaurant also offers a variety of appetizers and desserts.
(Ngoài món chính, nhà hàng còn cung cấp nhiều món khai vị và món tráng miệng)