Dictionary từ trái nghĩa với rộng rãi

Loading results
từ trái nghĩa với rộng rãi
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với rộng rãi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa của large
rộng rãi. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng ... ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của largest ...
Trái nghĩa của large
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của large. ... to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi. (từ ...
Đồng nghĩa của large
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của large. ... to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi. (từ ...
Trái nghĩa của larger
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của larger. ... to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi.
Trái nghĩa của liberal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: liberal liberal /'libərəl/. tính từ. rộng rãi, hào phóng.
Trái nghĩa của handsome
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của handsome. ... a handsome treament: cách đối xử rộng rãi, hào phóng.
Trái nghĩa của spacious
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: spacious spacious /'speiʃəs/. tính từ. rộn lớn, rộng rãi ...
Trái nghĩa của liberals
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: liberals liberal /'libərəl/. tính từ. rộng rãi, hào phóng.
Trái nghĩa của mass media
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mass media. ... từ số nhiều. phương tiện thông tin tuyên truyền rộng rãi ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock