Dictionary từ trái nghĩa với từ nhu nhược

Loading results
từ trái nghĩa với từ nhu nhược
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ nhu nhược, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của weak
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... a weak moment: một phút yếu đuối; weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu.
Đồng nghĩa của weak
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... a weak moment: một phút yếu đuối; weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu.
trái nghĩa với weak
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... a weak moment: một phút yếu đuối; weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu.
Contrario di weak
... là gì trái nghĩa với weak trái nghĩa từ weak từ gì trái nghĩa cửa weak từ trái nghĩa với từ nhu nhược weakest nghia là weak의 반대말 trai nghia voi weak.
Trái nghĩa của slack
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc.
Trái nghĩa của invertebrates
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... tính từ. (động vật học) không xương sống. (nghĩa bóng) nhu nhược. danh từ.
Sinonim dari weak
... là gì trái nghĩa với weak trái nghĩa từ weak từ gì trái nghĩa cửa weak từ trái nghĩa với từ nhu nhược weakest nghia là weak의 반대말 trai nghia voi weak.
Đồng nghĩa của slack
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc.
Trái nghĩa của weaknesses
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của weaknesses. ... tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình).
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock