Dictionary từ trái nghĩa với từ patient

Loading results
Trái nghĩa của patient
Nghĩa là gì: patient patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
từ trái nghĩa với từ patient
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ patient, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của patients
Nghĩa là gì: patients patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
trái nghĩa với kiên nhẫn là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với kiên nhẫn là gì, Synonym, ... trái nghĩa với từ patient trai nghia voi benh nhan patient 同義詞 tinh tu doi ...
từ trái nghĩa với từ dừng lại
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ dừng lại, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa với ông chủ
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với ông chủ, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa với thuần khiết
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với thuần khiết, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của clever
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của clever.
Trái nghĩa của deny
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của deny.
Trái nghĩa của effect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của effect.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock