Trái nghĩa của taleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
tale. ... Nghĩa là gì:
tale tale /teil/. danh từ. truyện, truyện ngắn.
từ trái nghĩa với taleFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với tale, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của staleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stale.
Đồng nghĩa của storyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
story.
Đồng nghĩa của fairy taleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An fairy
tale synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của talentedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của talent search Trái nghĩa của
tale of woe talented 反义词.
Trái nghĩa của fairy taleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fairy
tale.
Đồng nghĩa của staleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stale.
Đồng nghĩa của love storyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của love
story.
Trái nghĩa của unbelievableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... nghĩa của unbelievable
story Trái nghĩa của unbelievable
tale Trái nghĩa ...