Dictionary từ trái nghĩa với troubles

Loading results
Từ trái nghĩa của trouble
điều lo lắng, điều phiền muộn · sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà · sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc · tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình ...
Từ trái nghĩa của problem
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của problem.
Từ trái nghĩa của difficult
Rất khó khăn để ra quyết định mà không có đủ thông tin. 3. The math problem was too difficult for me to solve on my own. Bài toán toán học quá khó đối với tôi ...
Từ trái nghĩa của problems
2. She is facing financial problems after losing her job. Cô ấy đang đối diện với vấn đề tài chính sau khi mất việc. 3. The company is experiencing technical ...
Từ trái nghĩa của struggle
the child struggled and kicked: đứa trẻ vùng vẫy và đạp · to struggle for one's living: vận lộn kiếm sống · to struggle with a mathematical problem: đánh vật với ...
Từ đồng nghĩa của problem
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của problem.
Từ trái nghĩa của impediment
Danh từ · Từ gần nghĩa · 10-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của content
Từ trái nghĩa của content ; Danh từ. discontent dissatisfaction sadness unhappiness ; Động từ. dissatisfy disappoint frustrate offend ; Tính từ. unhappy ...
Từ đồng nghĩa của cause problems
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cause problems.
Từ đồng nghĩa của burden
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ... Danh từ. problem drain liability inconvenience obligation · Từ trái nghĩa của burden.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock