Trái nghĩa của weakCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... a
weak moment: một phút yếu đuối;
weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu.
Trái nghĩa của weaknessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
weakness. ... a
weakness for Chinese tea: tính nghiện trà Trung quốc ...
Trái nghĩa của weakerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... a
weak moment: một phút yếu đuối;
weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu.
Đồng nghĩa của weakCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... a
weak moment: một phút yếu đuối;
weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu.
Trái nghĩa của weakenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của weaken.
Trái nghĩa của weaknessesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của weaknesses. ...
Nghĩa là gì: weaknesses
weakness /'wi:knis/. danh
từ.
từ trái nghĩa với từ nhu nhượcFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với từ nhu nhược, Synonym, ... anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... a
weak moment: ...
Synonym of weak... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of weak. ... weaken Synonym of weakened Synonym of weakener
từ trái nghĩa với weak weak 反対語 contrario ...
Sinonim dari weak... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari weak. ... weakener
từ trái nghĩa với weak weak 反対語 contrario de strong contrario weak weak ...
Đồng nghĩa của weaknessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
weakness. ... a
weakness for Chinese tea: tính nghiện trà Trung quốc ...