early bird catches the worm Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...If you want to do something successfully, you should do it as soon as you can. chim sớm bắt sâu. câu tục ngữ 1.
Ai rất năng động và tỉnh táo vào đầu giờ sáng
là ...
the early bird catches the worm nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
the early bird catches the worm nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
early bird Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesearly bird gets the
worm|
catch|
catches|early|early ... Nếu bạn gọi
ai đó
là chim sớm, bạn
có nghĩa là họ dậy sớm vào buổi sáng
để làm tất cả việc.
worm Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescomplex problem or complicated situation It opened up a large can of
worms when the company decided to talk about the union contract.
early bird catches the ...
bird Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ...
Nghĩa là gì: bird bird /bə:d/ ...
early bird catches the worm.
burp the worm Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescomplex problem or complicated situation It opened up a large can of
worms when the company decided to talk about the union contract.
early bird catches the ...
quickly Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: quickly quickly /'kwikli/ ...
The early bird catches the worm.
little pitchers have long ears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: appears appear /ə'piə/. nội động từ. xuất hiện, hiện ra, ló ra. trình diện; ra mắt. to appear before a court: ra hầu toà ...
in up to (one's) ears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: appears appear /ə'piə/. nội động từ. xuất hiện, hiện ra, ló ra. trình diện; ra mắt. to appear before a court: ra hầu toà; to appear on the ...
ear candy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... eyes ear candy ear to the ground earful
early bird early bird catches the worm ears ...