you must be kidding (me) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...如果你努力学习,最终你一定能掌握英语。 bạn phải đùa (tôi). Bạn bất thể nghiêm túc; Tôi bất tin điều đó; điều này bất thể
là sự thật ...
Đồng nghĩa của mustNghĩa
là gì:
must must /mʌst - məst/. məst/. trợ động từ. phải, cần phải, nên. you
must work if you want to succeed: anh phải làm việc nếu anh muốn thành ...
Trái nghĩa của mustNghĩa
là gì:
must must /mʌst - məst/. məst/. trợ động từ. phải, cần phải, nên. you
must work if you want to succeed: anh phải làm việc nếu anh muốn thành ...
must Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
must must /mʌst - məst/. məst/. trợ động từ. phải, cần phải, nên. you
must work if you want to succeed: anh phải làm việc nếu anh muốn thành ...
show must go on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThe proceedings
must continue, no matter what unfortunate event has ... Một cụm từ có nghĩa
là bất cứ điều
gì vừa được lên kế hoạch hoặc vừa lên lịch đều ...
over like là gìFree Dictionary for word usage over like
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Đồng nghĩa của go over like a lead balloon ... go over the top about over like ...
Đồng nghĩa của must havesAn
must haves synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
you must be new here Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: adhere adhere /əd'hiə/. nội động từ. dính chặt vào, bám chặt vào. to adhere to the skin: dính chặt vào da. tham gia, gia nhập.
look daggers at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTom
must have been mad at Ann from the way he was looking daggers at her. ... Một câu nói sáo rỗng cùng nghĩa
là nếu vẻ ngoài có thể giết người, ...
Đồng nghĩa của it must be the case thatPhó từ. Used to emphasize the speaker's firm belief that what they are saying is true and often their surprise that there is any doubt of this.