Trái nghĩa của tighten one s belt...
their belt tighten your belt đồng nghĩa. - Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
tighten one s
belt ...
Trái nghĩa của tightenCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... to
tighten the knot: thắt cái nút;
tighten one's
belt: thắt lưng buộc ...
Đồng nghĩa của tighten one s belt...
their belt tighten your belt đồng nghĩa. - Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
tighten one s
belt ...
Trái nghĩa của tighten belt...
trái nghĩa của
từ tighten their belt. An
tighten belt antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand
their ...
tighten their belt từ trái nghĩaFree Dictionary for word usage
tighten their belt từ trái nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của tighten your beltCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
tighten your belt.
Đồng nghĩa của tighten beltCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
tighten belt.
Trái nghĩa của beltNghĩa là gì:
belt belt /
belt/. danh
từ. dây lưng, thắt lưng. dây đai (đeo gươm...) dây curoa. vành đai. to hit below
the belt. (xem) hit. to
tighten one's ...
Đồng nghĩa của tightenedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... to
tighten the knot: thắt cái nút;
tighten one's
belt: thắt lưng buộc ...
tighten Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to
tighten the knot: thắt cái nút;
tighten one's
belt: thắt lưng buộc bụng, ...