Trái nghĩa của considerateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì:
considerate considerate /kən'sidərit/.
tính từ.
Đồng nghĩa của considerateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì:
considerate considerate /kən'sidərit/.
tính từ.
Trái nghĩa của cruelCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: cruel cruel /'kruili/.
tính từ. độc ác, dữ tợn, hung ác, ...
Sinonim dari considerateAntonim dari considerate ... 反意語 considerate 同義語 thoughtful 反対語 unfeeling 同義語 trái nghĩa considerated
tinh tu trai nghia voi considerate.
Trái nghĩa của considerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to consider the feelings of other people: quan tâm đến những
tình cảm
của ...
의 반의어 considerate유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 considerate. ... 反対語 unfeeling 同義語 trái nghĩa considerated
tinh tu trai nghia voi considerate.
Đồng nghĩa của thoughtfulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của thoughtful. ... Nghĩa là gì: thoughtful thoughtful /'θɔ:tful/.
tính từ.
Trái nghĩa của heartlessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của heartless. ... Nghĩa là gì: heartless heartless /'hɑ:tlis/.
tính từ.
Trái nghĩa của harshCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của harsh. ... Nghĩa là gì: harsh harsh /hɑ:ʃ/.
tính từ. thô, ráp, xù xì.
Trái nghĩa của inhumaneCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của inhumane. ... Trái nghĩa
của inhumane.
Tính từ. humane.
Tính từ.