do a runner Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdo a runner Thành ngữ, tục ngữ · làm kẻ chạy trốn · làm một người chạy · 
do a ˈrunner.
to do a runner là gìFree Dictionary for word usage 
to do a runner là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
wild pitch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesA pitch in baseball that is so high, so low, or so far from the plate that the catcher cannot catch it and a base 
runner can move to the next base. The 
runner ...
butt head Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa 
là gì: ac (alternating current) erasing head ac (alternating current) ... Jeff luôn ăn cắp trước ăn trưa của tôi, anh ta đúng 
là đồ đầu óc! Mày làm xước ...
dirty work Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. dirty work Thành ngữ, tục ngữ. dirty work. unpleasant tasks, difficult work I 
do the dirty work - fight for the puck - and he ...
hold a gun to head Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì: ac (alternating current) erasing head ac (alternating current) ... giữ (hoặc đưa) súng (hoặc súng lục) vào đầu ai 
đó. buộc ai 
đó làm điều 
gì đó bằng ...
pop into (someone's) head Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì: ac (alternating current) erasing head ac (alternating current) ... Give the smallest 
runner a head start. He 
can't run very fast. a hothead. "a ...
Đồng nghĩa của run low... 
runner Đồng nghĩa của 
runners Đồng nghĩa của runnerup run low nghĩa 
là gì run low on stock nghĩa 
là gì run low 
là gì. An run low synonym dictionary is a ...
Trái nghĩa của runningNghĩa 
là gì: running running /'rʌniɳ/. danh từ. cuộc chạy đua. to take up the running; 
to make the running: dẫn đầu cuộc chạy đua; to be in the running: có ...
dirty dog Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. dirty dog Thành ngữ, tục ngữ. dirty dog/dirty ... 
Do a Devon Loch 
Do a Lord Lucan 
Do a runner Do as you would be done by 
Do the ...