Trái nghĩa của tolerateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
tolerate.
Đồng nghĩa của tolerate... nghia vs tolerate trai nghia tu tolerate cụm từ trái nghĩa với tolerate tolerate反义词
tolerate trái nghĩa với từ nào từ trái nghĩa với tolerate. An tolerate ...
Trái nghĩa của listenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của listen.
Synonym of tolerate... nghia tolerate的反义词 trai nghia vs tolerate trai nghia tu tolerate cụm từ trái nghĩa với tolerate tolerate反义词
tolerate trái nghĩa với từ nào từ trái nghĩa ...
Trái nghĩa của likeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của like.
의 동의어 tolerate...
tolerance 의 동의어
tolerant 의 동의어 tolerantly 의 동의어
tolerated ...
với tolerate tolerate反义词
tolerate trái nghĩa với từ nào từ trái nghĩa với tolerate.
Đồng nghĩa của endureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
endure. ...
Trái nghĩa của
endure ·
endure Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Đồng nghĩa của put up withCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của put up with.
Trái nghĩa của prejudiceNghĩa là
gì: prejudice prejudice /'predʤudis/. danh
từ. định kiến, thành kiến, thiên kiến. to have a prejudice against someone: có thành kiến đối
với ai ...
Đồng nghĩa của admitthis wood admits of no other meaning:
từ này không có nghĩa
nào khác. nhận ...
với admitted sinonim admit
từ trái nghĩa của admit antonym of admit antonim admit ?