Trái nghĩa của tolerantCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
tolerant.
Trái nghĩa của tolerateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
tolerate.
Đồng nghĩa của tolerateAn
tolerate synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của tolerantAn
tolerant synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Trái nghĩa của toleratedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
tolerated.
Trái nghĩa của toleranceCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
tolerance.
Đồng nghĩa của endureCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
endure.
Trái nghĩa của listenCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của listen.
Trái nghĩa của to go along withCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của to go along with.
Trái nghĩa của undertakeNghĩa là gì: undertake undertake /,ʌndə'teik/. ngoại động từ undertook; undertaken. làm, định làm. nhận làm, cam kết. I can't undertake to do that: tôi ...