Đồng nghĩa của weakNghĩa
là gì: weak weak /wi:k/. tính từ. yếu, yếu ớt. to grow weak: yếu đi. thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu,
nhu nhược. a weak moment: một phút yếu đuối ...
từ trái nghĩa với từ nhu nhượcFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa
với từ
nhu nhược, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của weakNghĩa
là gì: weak weak /wi:k/. tính từ. yếu, yếu ớt. to grow weak: yếu đi. thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu,
nhu nhược. a weak moment: một phút yếu đuối ...
Trái nghĩa của weaknessNghĩa
là gì: weakness weakness /'wi:knis/. danh từ. tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu. tính
nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình).
Trái nghĩa của slackNghĩa
là gì: slack slack /slæk/. tính từ. uể oải, chậm chạp. to be slack in doing something: uể oải làm việc
gì. chùng, lỏng. a slack rope: dây thừng chùng ...
Trái nghĩa của womanCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... Nghĩa
là gì: woman woman /'wumən/ ... kẻ
nhu nhược (như đàn bà).
Trái nghĩa của weaknessesNghĩa
là gì: weaknesses weakness /'wi:knis/. danh từ. tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu. tính
nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình).
Trái nghĩa của weakerNghĩa
là gì: weaker weak /wi:k/. tính từ. yếu, yếu ớt. to grow weak: yếu đi. thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu,
nhu nhược. a weak moment: một phút yếu đuối ...
Trái nghĩa của spiritCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... the poor in spirit: những người
nhu nhược; to show a great spirit: to ra ...
Đồng nghĩa của slackNghĩa
là gì: slack slack /slæk/. tính từ. uể oải, chậm chạp. to be slack in doing something: uể oải làm việc
gì. chùng, lỏng. a slack rope: dây thừng chùng ...