Dictionary trái nghĩa của từ nghiệp dư

Loading results
trái nghĩa của từ nghiệp dư
Free Dictionary for word usage trái nghĩa của từ nghiệp dư, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của amateur
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của amateur. ... amateur theatricals: sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không ...
Đồng nghĩa của amateur
Nghĩa là gì: amateur amateur /'æmətə:/ danh từ. tài tử; người ham chuộng. (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên.
trái nghĩa của amateur
anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của amateurs. ... amateur theatricals: sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không .
Đồng nghĩa của amateurs
Nghĩa là gì: amateurs amateur /'æmətə:/ danh từ. tài tử; người ham chuộng. (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên.
Đồng nghĩa của unprofessional
tính từ. không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ...) không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề, nghiệp dư, tài tử. an unprofessional footballer: một cầu thủ ...
Contrario di amateur
... Contrario di amateurism trái nghĩa của amateur trái nghĩa với amateur Trái nghĩa của từ nghiệp dư Tìm từ trái nghĩa với từ amateur antonymofamateur.
Antonym of amateur
... Antonym of amateurism trái nghĩa của amateur trái nghĩa với amateur Trái nghĩa của từ nghiệp dư Tìm từ trái nghĩa với từ amateur antonymofamateur.
Sinonim dari amateur
... Sinonim dari amateurism trái nghĩa của amateur trái nghĩa với amateur Trái nghĩa của từ nghiệp dư Tìm từ trái nghĩa với từ amateur antonymofamateur.
反义词amateur
... 反义词amateurism trái nghĩa của amateur trái nghĩa với amateur Trái nghĩa của từ nghiệp dư Tìm từ trái nghĩa với từ amateur antonymofamateur.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock