Trái nghĩa của outrace... nghĩa của outrage Trái nghĩa của outraged Trái nghĩa của outrageous Trái nghĩa của outrageous behavior Trái nghĩa của outrageously
trái nghĩa outrace là gì ...
trái nghĩa outrace là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa outrace là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
outrace là gìFree Dictionary for word usage
outrace là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Not found! Thay đổi từ khóa và tìm lại. English Vocalbulary.
trái nghĩa outrace ...
Đồng nghĩa của outputNghĩa
là gì: Output Output. (Econ) Sản lượng (hay đầu ra). +
Là sản phẩm cuối ...
outrace Đồng nghĩa của outrage
Đồng nghĩa của outraged lawan kata dari kata ...
Đồng nghĩa của outrageousNghĩa là gì: outrageous outrageous /aut'reidʤəs/. tính từ. xúc phạm, làm tổn thương. lăng nhục, sỉ nhục. táo bạo, vô nhân đạo. quá chừng, thái quá.
Đồng nghĩa của outragedNghĩa
là gì: outraged outrage /'autreidʤ/. danh từ. sự xúc phạm, sự làm phương ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của output
Đồng nghĩa của output device Đồng ...
Đồng nghĩa của leave behindoutgo surmount go by
outrace shoot ahead of. Động từ. abuse deceive lose trick ...
Đồng nghĩa của leave empty
Đồng nghĩa của leave evidence leaving behind
là gì.
Đồng nghĩa của passNghĩa là gì: pass pass /pɑ:s/. nội động từ. đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua. to pass down the street: đi xuống phố; to pass along a wall: đi dọc theo bức ...
Đồng nghĩa của go beyondoutgo
outrace shoot ahead of. Động từ. outweigh rank override overshadow trump ...
Đồng nghĩa của go brown go beyond nghia
la gi go beyond
là gì. An go beyond ...
far out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTừ điển
trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh.
Đồng nghĩa,
Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. far out Thành ngữ, tục ngữ. far out.