Dictionary trái nghĩa với challenging

Loading results
Trái nghĩa của challenge
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của challenge.
Trái nghĩa của challenges
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của challenges.
Đồng nghĩa của challenge
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của challenge.
Đồng nghĩa của challenging
Đồng nghĩa của challenging ; demanding taxing testing difficult tough exigent ; stimulating thought-provoking interesting inspiring exciting ; defiant disobedient ...
trái nghĩa với challenging
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với challenging, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của challenges
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của challenges.
challenge Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ challenge.
Synonym of challenge
take exception to issue a challenge to ask for identification raise a ... Đồng ngia voi tu challenges challenge 同義詞 trái nghĩa với challenging challenge ...
Sinônimo de challenge
... 同義語 tu dong nghia challenge. - Dicionário de palavras semelhantes, Diferentes palavras, Sinônimos, Expressões idiomáticas para Sinônimo de challenge ...
Đồng nghĩa của demanding
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của demanding. ... Danh từ. importunity challenge summons to contest ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock