Dictionary trái nghĩa với eager

Loading results
Từ trái nghĩa của eager
eager for learning: ham học · eager for gain: hám lợi · eager glance: cái nhìn hau háu · eager hopes: những hy vọng thiết tha.
Từ đồng nghĩa của eager
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của eager.
Từ đồng nghĩa của eagerness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của eagerness.
Từ trái nghĩa của nostalgia
Từ trái nghĩa của nostalgia ; Danh từ. calmness comfort contentment delight ; Danh từ. apathy disinterest dislike distaste ; Từ gần nghĩa. nostalgic nostalgically ...
Từ trái nghĩa của shy - Synonym of brave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của shy.
Từ trái nghĩa của ardent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của ardent.
Từ trái nghĩa của excited
Tính từ. apathetic calm ; Động từ. aided assisted ; Từ gần nghĩa. excitedly excitedness ; Translations for excited. Filipino Cebuano ; 7-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của reluctant
to be reluctant to accept the invitation: miễn cưỡng nhận lời mời · to give a reluctant consent: bằng lòng miễn cưỡng.
Từ trái nghĩa của crazy about
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của crazy about.
Từ đồng nghĩa của industrious
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của industrious.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock