English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của sentiment Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của pruriency Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của prurience Từ trái nghĩa của desire Từ trái nghĩa của ambition Từ trái nghĩa của lustfulness Từ trái nghĩa của exaggerate Từ trái nghĩa của eager Từ trái nghĩa của appetite Từ trái nghĩa của mourn Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của qualm Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của enterprising Từ trái nghĩa của disorderliness Từ trái nghĩa của urge Từ trái nghĩa của apology Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của grieve Từ trái nghĩa của deplore Từ trái nghĩa của will Từ trái nghĩa của thirst Từ trái nghĩa của compassion Từ trái nghĩa của exaggeration Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của aspiration Từ trái nghĩa của impulse Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của hunger Từ trái nghĩa của heartbreak Từ trái nghĩa của want Từ trái nghĩa của longing Từ trái nghĩa của slackness Từ trái nghĩa của lust Từ trái nghĩa của remorse Từ trái nghĩa của pathos Từ trái nghĩa của eagerness Từ trái nghĩa của laxness Từ trái nghĩa của remembrance Từ trái nghĩa của discontent Từ trái nghĩa của sadness Từ trái nghĩa của penitence Từ trái nghĩa của scruple Từ trái nghĩa của compunction Từ trái nghĩa của hungry Từ trái nghĩa của wistful Từ trái nghĩa của cupidity Từ trái nghĩa của glamor Từ trái nghĩa của bewail Từ trái nghĩa của thirsty Từ trái nghĩa của cry Từ trái nghĩa của craving Từ trái nghĩa của yen Từ trái nghĩa của appetence Từ trái nghĩa của memory Từ trái nghĩa của itch Từ trái nghĩa của lament Từ trái nghĩa của envious Từ trái nghĩa của appetency Từ trái nghĩa của repine Từ trái nghĩa của remembering Từ trái nghĩa của insatiable Từ trái nghĩa của fiction Từ trái nghĩa của ruth Từ trái nghĩa của love affair Từ trái nghĩa của panting Từ trái nghĩa của contrition Từ trái nghĩa của bemoan Từ trái nghĩa của desirous Từ trái nghĩa của dalliance Từ trái nghĩa của carelessness Từ trái nghĩa của attrition Từ trái nghĩa của amorousness Từ trái nghĩa của wish Từ trái nghĩa của fable Từ trái nghĩa của intrigue Từ trái nghĩa của recall Từ trái nghĩa của affair Từ trái nghĩa của covetous Từ trái nghĩa của rue Từ trái nghĩa của retrospect Từ trái nghĩa của hankering Từ trái nghĩa của untidiness Từ trái nghĩa của contriteness Từ trái nghĩa của story Từ trái nghĩa của repentance Từ trái nghĩa của tale Từ trái nghĩa của hanky panky Từ trái nghĩa của novel Từ trái nghĩa của bathos Từ trái nghĩa của amatory Từ trái nghĩa của repent Từ trái nghĩa của thirsting Từ trái nghĩa của courtship Từ trái nghĩa của memoir Từ trái nghĩa của desiring Từ trái nghĩa của self reproach Từ trái nghĩa của amateurishness Từ trái nghĩa của laxity Từ trái nghĩa của kitsch Từ trái nghĩa của imprecision Từ trái nghĩa của nostalgic Từ trái nghĩa của impracticality Từ trái nghĩa của unskillfulness Từ trái nghĩa của apologize Từ trái nghĩa của love story Từ trái nghĩa của redolence Từ trái nghĩa của homesick Từ trái nghĩa của flirtation Từ trái nghĩa của composition Từ trái nghĩa của messiness antonim kata nostalgia antonim dari nostalgia antonim nostalgia adalah antonim nostalgia
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock