Trái nghĩa của illCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
ill. ... Nghĩa
là gì:
ill ill /il/. tính từ. đau yếu, ốm.
trái nghĩa với ill là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với ill là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa với illFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với ill, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của illnessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa
là gì:
illness illness /'ilnis/ ...
Trái nghĩa của
illness.
Trái nghĩa của ill informedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... của Antonyms for uninstructed informedの反意語
ill informed nghĩa
là gì.
Đồng nghĩa của illCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
ill. ...
Nghĩa là gì:
ill ill /il/. tính từ. đau yếu, ốm.
Trái nghĩa của illiterateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của illiterate. ... Nghĩa
là gì: illiterate illiterate /i'litərit/.
Trái nghĩa của ill manneredCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
ill mannered.
Trái nghĩa của illegalCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... Nghĩa
là gì: illegal illegal /i'li:gəl/ ...
Trái nghĩa của illegal ...
Sinonim dari ill... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari ill. ... dari ill-at-ease Từ trái ngược với từ ill là gì?
trái nghĩa với ill là gì tinh tu ...