1. It is illegal to download copyrighted material without permission.
- Việc tải về tài liệu bản quyền mà không có sự cho phép là bất hợp pháp.
2. Selling counterfeit goods is illegal and can result in heavy fines.
- Bán hàng giả mạo là hành vi bất hợp pháp và có thể bị phạt nặng.
3. It is illegal to drive under the influence of alcohol in most countries.
- Việc lái xe dưới tác dụng của rượu là hành vi bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.
4. Smoking in indoor public spaces is illegal in many cities.
- Hút thuốc trong không gian công cộng bên trong là hành vi bất hợp pháp ở nhiều thành phố.
5. It is illegal for employers to discriminate against employees based on their race or gender.
- Việc nhà tuyển dụng phân biệt đối xử với nhân viên dựa trên chủng tộc hoặc giới tính là hành vi bất hợp pháp.
6. Graffiti is illegal and can result in fines or even jail time.
- Việc vẽ graffiti là hành vi bất hợp pháp và có thể bị phạt hoặc thậm chí là phải vào tù.
An illegal antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with illegal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của illegal