Dictionary trái nghĩa với loud

Loading results
Trái nghĩa của loud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của loud.
Trái nghĩa của loudly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của loudly.
Trái nghĩa của louder
Trái nghĩa của louder ; Tính từ. calmer duller gentler less ; Tính từ. kinder nicer politer more careful ; Từ gần nghĩa. loudest loudlier loudliest loudly ...
Đồng nghĩa của loud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của loud.
Contrario di loud
Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di loud.
Antonym of loud
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of loud. ... từ trái nghĩa của louder trái nghĩa loudly là từ gì subdued 反意語 trái nghĩa với từ loud.
Synonym of loud
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of loud. ... từ trái nghĩa của louder trái nghĩa loudly là từ gì subdued 反意語 trái nghĩa với từ loud.
Đồng nghĩa của loudly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của loudly. ... Trái nghĩa của loudly · loudly Thành ngữ, tục ngữ ...
Antonim dari loud
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari loud. ... nghĩa của louder trái nghĩa loudly là từ gì subdued 反意語 trái nghĩa với từ loud.
Синоним loud
loud voice [cry, laugh] - громкий голос [крик, смех] loud note - звучная /звонкая/ нота with a loud noise - с большим /сильным/ шумом
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock