Dictionary trái nghĩa với nắm lấy

Loading results
trái nghĩa với nắm lấy
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với nắm lấy, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của catch
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của catch. ... sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp.
Đồng nghĩa của catch
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của catch. ... sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp.
Trái nghĩa của grasp
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... within one's grasp: có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực.
Trái nghĩa của seize
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to seize an opportunity: nắm lấy cơ hội; to seize power: cướp chính quyền, ...
Đồng nghĩa của seize
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to seize an opportunity: nắm lấy cơ hội; to seize power: cướp chính quyền, ...
Đồng nghĩa của grasp
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... within one's grasp: có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực.
Đồng nghĩa của taken
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... sự cầm, sự nắm, sự lấy ... to take someone by the throat: nắm cổ ai.
Đồng nghĩa của snatch
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... cái nắm lấy, cái vồ lấy. to make a snatch at something: vồ lấy cái gì.
Trái nghĩa của assume
Nghĩa là gì: assume assume /ə'sju:m/. ngoại động từ. mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...) his illness assumes a very grave character: bệnh của anh ta ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock