Dictionary trái nghĩa với sự an ủi là gì

Loading results
Đồng nghĩa của comfort
a few words of comfort: vài lời an ủi; to be a comfort to someone: nguồn an ủi của người nào; cold comfort: loài an ủi nhạt nhẽo. sự an nhàn, sự nhàn hạ; ...
Trái nghĩa của comfort
a few words of comfort: vài lời an ủi; to be a comfort to someone: nguồn an ủi của người nào; cold comfort: loài an ủi nhạt nhẽo. sự an nhàn, sự nhàn hạ; ...
trái nghĩa với sự an ủi là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với sự an ủi là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của comforted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của comforted. ... Nghĩa là gì: comforted comfort /'kʌmfət/. danh từ. sự an ...
Đồng nghĩa của consolation
Nghĩa là gì: consolation consolation /,kɔnsə'leiʃn/. danh từ. sự an ủi, sự giải khuây. words of consolation: những lời an ủi; consolation prize: giải thưởng ...
comfort Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to someone: nguồn an ủi của người nào; cold comfort: loài an ủi nhạt nhẽo. sự an ...
Đồng nghĩa của drew
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: drew drew /drɔ:/ ... sự rút thăm; sự mở số; số trúng.
Trái nghĩa của draw
Nghĩa là gì: draw draw /drɔ:/ danh từ. sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực. sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn.
Trái nghĩa của cold
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cold. ... Nghĩa là gì: cold cold /kould/. tính từ. lạnh, lạnh lẽo, nguội.
Trái nghĩa của coldest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của coldest. ... Nghĩa là gì: coldest cold /kould/.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock