Từ trái nghĩa của illđau yếu, ốm. to be seriously
ill: bị ốm nặng; to fall
ill; to be taken
ill: bị ốm; to look
ill: trông có vẻ ốm ; xấu, tồi, kém; ác.
ill health: sức khoẻ kém;
ill ...
Dictionary từ trái nghĩa với illtrái nghĩa với ill là gì tinh tu ... ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của illegal. ... Cùng học tiếng anh
với từ ...
trái nghĩa với ill là gìFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với ill, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ...
Dictionary từ trái nghĩa với sickCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... a
sick man: người ốm; to be
sick of a fever: bị sốt; to be
sick of love: ốm tương ...
Từ đồng nghĩa của ill - Synonym of calmđau yếu, ốm. to be seriously
ill: bị ốm nặng; to fall
ill; to be taken
ill: bị ốm; to look
ill: trông có vẻ ốm ; xấu, tồi, kém; ác.
ill health: sức khoẻ kém;
ill ...
Từ trái nghĩa của ill willShe harbored
ill will towards her former boss for firing her. (Cô ấy nuôi thù độc ác
với sếp cũ vì đã sa thải cô ấy.) 2. It is important to let go of any ...
Từ trái nghĩa của illegalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái ...
ill done
ill-disposedness
ill-disposed
ill-disguised
ill-disciplined. 7 ...
Từ trái nghĩa của inhumaneThe treatment of animals in that factory is inhumane. - Đối xử
với động vật trong nhà máy đó là không nhân đạo. 2. It was an inhumane act to leave the ...
Từ trái nghĩa của illiterateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của illiterate.
Từ đồng nghĩa của sick - Synonym of calma
sick man: người ốm · to be
sick of a fever: bị sốt · to be
sick of love: ốm tương tư.