Dictionary trái nghĩa với từ new

Loading results
Trái nghĩa của new
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của new.
trái nghĩa với new
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... the new year: năm mới; a new suit of clothes: một bộ quần áo mới; như mới ...
Trái nghĩa của newer
Nghĩa là gì: newer new /nju:/ tính từ. mới, mới mẻ, mới lạ. the new year: năm mới; a new suit of clothes: một bộ quần áo mới; như mới; to do up like new: ...
trái nghĩa với trong sạch
... từ clean từ trái nghĩa với từ dọn sạch contrario di clean clearn new words nghia la gi trái nghĩa với trong sạch trai nghia voi trong sach sinonim clean.
Đồng nghĩa của new
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của new. ... Trái nghĩa của new · new Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Trái nghĩa của newbies
English Vocalbulary. Trái nghĩa của new arrival Trái nghĩa của newb Trái nghĩa của new ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Trái nghĩa của newest
that sort of work is new to me: loại công việc đó mới mẻ đối với tôi. khác hẳn ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của clean
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của clean.
Trái nghĩa của next
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của new wave Trái nghĩa của new word Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của lunar
Nghĩa là gì: lunar lunar /'lu:nə/. tính từ. (thuộc) mặt trăng. lunar month: tháng âm lịch; lunar New Year: tết âm lịch. mờ nhạt, không sáng lắm.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock