Dictionary trái nghĩa với talent

Loading results
Từ trái nghĩa của talent
(the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp) · talăng (đơn vị trọng lượng xưa) · talăng ( ...
Từ trái nghĩa của talented
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của talented.
Từ đồng nghĩa của talent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của talent.
Từ đồng nghĩa của talents
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của talents.
Từ đồng nghĩa của talented
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ... Từ trái nghĩa của talented · talented Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
talent Idiom, Proverb, slang phrases
talent scout|scout|talent. n. phr. A person employed by a large ... talented talent 同義 đồng nghĩa với talent tanlent tu trai nghia trái nghĩa với talent.
Từ trái nghĩa của compete
to compete with someone in talent: đua tài với người nào; to compete against other countries in trade: cạnh tranh thương mại với các nước khác. Từ trái nghĩa ...
Dictionary từ trái nghĩa với tale
Trái nghĩa của talent search Trái nghĩa của tale of woe talented 反义词. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ...
từ trái nghĩa với chuyên nghiệp - Synonym of brave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... những buổi biểu diễn không chuyên; amateur art: nghệ thuật nghiệp dư ...
talent Idiom, slang phrases
talent scout|scout|talent. n. phr. A person employed by a large ... talented talent 同義 đồng nghĩa với talent tanlent tu trai nghia trái nghĩa với talent.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock