Dictionary trái nghĩa voi tale

Loading results
Trái nghĩa của tale
truyện, truyện ngắn. tale of adventure ; to tell tales. mách lẻo ; that tells its own tale. điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình ; twice-told tale. chuyện cũ rích ; I ...
từ trái nghĩa với tale - Synonym of impertinent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tale. ... Nghĩa là gì: tale tale /teil/. danh từ. truyện, truyện ngắn.
Trái nghĩa của fairy tale
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fairy tale.
từ trái nghĩa với stale - Synonym of impertinent
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 stale. ... 동의어 stale-smelling từ trái nghĩa với tale trái nghĩa stale Trái nghĩ của stale trai nghia ...
Trái nghĩa của tally
Trái nghĩa của tally ; Động từ. clash ; Động từ. estimate guess subtract ; Danh từ. collectibles collectible amount due debit ...
Trái nghĩa của tell
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tell.
Trái nghĩa của talent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của talent.
Dictionary tu trai nghia voi late
Dictionary tu trai nghia voi late ; Trái nghĩa của late ; Đồng nghĩa của late ; Trái nghĩa của early ; Đồng nghĩa của lately ; Trái nghĩa của never
Trái nghĩa của tall story
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tall story.
Đồng nghĩa của stale
... trai nghia voi tale Tu trai nghia voi stale stale 뜻 từ trái nghĩa với từ stale đối nghĩa của stale tr i nghĩa của stale trai nguoc voi stale từ trái nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock