Dictionary trái với dull là gì

Loading results
Trái nghĩa của dull
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: dull dull /dʌl/. tính từ. chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn.
dull Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... dull nghia la gi trái với dull là gì? duller nghia la gi dull 反対語 dull 反意語 sinonim dari dull contrario dull từ trái nghĩa của dull. An dull idiom ...
Đồng nghĩa của dull - Synonym of inapplicable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dull.
Trái nghĩa của dull witted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dull witted.
Trái nghĩa của loud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: loud loud /laud/. tính từ. to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng). a loud cry ...
Trái nghĩa của bold
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bold.
Trái nghĩa của bland
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa là gì: bland bland /blænd/. tính từ. có cử chỉ dịu dàng, lễ phép. mỉa mai.
Trái nghĩa của done
Nghĩa là gì: done done /dʌn/. động tính từ quá khứ của do. tính từ. xong, hoàn thành, đã thực hiện. mệt lử, mệt rã rời. đã qua đi. nấu chín.
Trái nghĩa của outdated
Tính từ. contemporary current ; Động từ. developed developt ; Từ gần nghĩa. outdatedly outdates ; 8-letter Words Starting With. o ou ...
Trái nghĩa của something else
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của something else.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock