Trái nghĩa của reachTrái nghĩa của
reach ; abandon deny depart fail go leave lose refuse stop veto miss ; create fall behind surrender compress concentrate let go release ; ascend ...
Trái nghĩa của reachedout of (beyond)
reach: ngoài tầm
với, quá xa không
với tới được · within
reach of: trong tầm tay, ở gần
với tới được · within easy
reach of the station: ở gần nhà ...
Trái nghĩa của reach a peakCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
reach a peak.
Đồng nghĩa của reachNghĩa là gì:
reach reach /ri:tʃ/. danh từ. sự chìa ra, sự trải ra. sự
với (tay); tầm
với. out of (beyond)
reach: ngoài tầm
với, quá xa không
với tới được ...
Trái nghĩa của out of reachCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của out of
reach.
Đồng nghĩa của out of reachCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của out of
reach.
Đồng nghĩa của reach a peakCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
reach a peak. ...
Trái nghĩa của
reach a peak ...
Đồng nghĩa của reach outCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
reach out. ...
Trái nghĩa của
reach out ...
Đồng nghĩa của reach the lowest pointTrái nghĩa của
reach the lowest point. - Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
reach the lowest point ...
reach up nghĩa là gìNghĩa là gì:
reach reach /ri:tʃ/. danh từ. sự chìa ra, sự trải ra. sự
với (tay); tầm
với. out ... Đồng nghĩa,
Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.