Từ trái nghĩa của secureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
secure.
trái nghĩa với secure - Synonym of hostileFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ vulnerable
là, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... ... nghĩa
với từ
secure tu
trai nghia secure trai nghia cua ...
Từ đồng nghĩa của secureNghĩa là gì:
secure secure /si'kjuə/. tính từ. chắc chắn, bảo đảm. to be
secure of victory: chắc chắn thắng; a
secure future: một tương lai bảo đảm ...
Dictionary từ điển trái nghĩa với bảo mật là gìCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
secure. ... Nghĩa
là gì:
secure secure /si'kjuə/. ... Cùng học tiếng anh
với ...
Từ trái nghĩa của privacyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ... Nghĩa
là gì: privacy privacy /privacy/. danh từ. sự riêng tư. sự xa lánh, sự ...
Từ trái nghĩa của insecureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ... Nghĩa
là gì: insecure insecure /,insi'kjuə/. tính từ. không an toàn. không vững ...
Từ trái nghĩa của sureNghĩa là gì: sure sure /ʃuə/. tính từ. chắc, chắc chắn. you may be sure of his honesty: anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật; I'm sure I didn't mean to ...
Từ trái nghĩa của commitTừ
trái nghĩa của commit ; Động từ. abstain fail idle leave ; Động từ. cancel let go refuse release ; Từ gần nghĩa. commit a crime commit a felony commit an ...
Từ trái nghĩa của prefixTừ
trái nghĩa của prefix ; Động từ. detach disconnect forget let go ; Động từ. cease complete conclude end ; Từ gần nghĩa. preform prefrontal prefrontally pregame ...
Từ trái nghĩa của relaxedNghĩa
là gì: relaxed relaxed. tính từ. thanh thản, thoải mái, không cảm thấy ...
secure Từ
trái nghĩa của satisfy Từ
trái nghĩa của generous Từ trái ...