Dictionary trái nghĩa voi từ save

Loading results
Trái nghĩa của save
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của save.
Trái nghĩa của saves
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của saves.
Trái nghĩa của saving
Trái nghĩa của saving ; Tính từ. irredeemable ; Tính từ. wasting ; Danh từ. increase ...
Trái nghĩa của saved money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của saved money.
Trái nghĩa của time saving
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của time saving.
Trái nghĩa của save face
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của save face.
Đồng nghĩa của save - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của save.
trái nghĩa với save money - Synonym of impulsive
ngoại động từ. cứu nguy. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của money saving. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ ...
Đồng nghĩa của saved - Synonym of consenting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của saved.
Đồng nghĩa của saving - Synonym of animating
Đồng nghĩa của saving ; redeemable exchangeable valid good convertible equivalent tradable ; redeeming positive abiding compensatory restorative ; preserving ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock