Trái nghĩa của convenientNghĩa là gì:
convenient convenient /kən'vi:njənt/. tính từ. tiện lợi, thuận lợi; thích hợp. to find a
convenient opportunity to do something: tìm cơ hội ...
Trái nghĩa của convenienceNghĩa là gì:
convenience convenience /kən'vi:njəns/. danh từ. sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp. for greater
convenience: để thuận lợi hơn ...
Đồng nghĩa của convenientCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì:
convenient convenient /kən'vi:njənt/ ...
Trái nghĩa của
convenient.
Đồng nghĩa của convenience foodTrái nghĩa của
convenience food ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
convenience food ...
Đồng nghĩa của convenienceNghĩa là gì:
convenience convenience /kən'vi:njəns/ ... for greater
convenience: để thuận lợi hơn; that is a matter of ...
Trái nghĩa của
convenience.
Đồng nghĩa của convenience foodsTrái nghĩa của
convenience foods. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
convenience foods ...
Trái nghĩa của equipmentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for press
Trái nghĩa của Antonyms for
convenient ...
Trái nghĩa của contactableCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for
convenient Trái nghĩa của Antonyms for handy ...
Trái nghĩa của agreeableCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của Antonyms for
convenient Trái nghĩa của Antonyms for gentle Trái ...
Trái nghĩa của medicatingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for irie
Trái nghĩa của Antonyms for
convenient ...