Dictionary traffic jam đồng nghĩa

Loading results
Từ đồng nghĩa của traffic jam
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của traffic jam.
Từ đồng nghĩa của traffic jam đồng nghĩa
An traffic jam đồng nghĩa synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Từ trái nghĩa của traffic jam
Từ trái nghĩa của traffic jam ; Danh từ. lack necessity need want opening ; Danh từ. clearance ; Danh từ. aid assistance help ; Từ gần nghĩa. trafficked trafficker ...
Từ đồng nghĩa của traffic congestion
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của traffic congestion.
Từ đồng nghĩa của traffic
sự đi lại, sự giao thông · sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...) · sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác.
Từ đồng nghĩa của jam
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của jam. ... đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn. traffic jam: đường tắc ...
Từ đồng nghĩa của jams
đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn. traffic jam: đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn. sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...) (thông tục) tình hình khó khăn, tình ...
Từ đồng nghĩa của heavy traffic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của heavy traffic. ... congestion traffic jam bottleneck gridlock jam road rage ...
Từ đồng nghĩa của traffic light
An traffic light synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Từ đồng nghĩa của gridlock - Synonym of attractive
backup bottleneck congestion deadlock holdup impasse jam logjam sig alert snarl snarl-up stalemate standoff standstill tailback traffic jam barrier blockage ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock