Some examples of word usage: gridlock
1. The traffic was at a complete gridlock, with cars barely moving an inch.
- Giao thông đang bị tắc nghẽn hoàn toàn, với xe hầu như không di chuyển được.
2. The negotiations between the two parties reached a gridlock, with neither side willing to compromise.
- Các cuộc đàm phán giữa hai bên đã đạt đến mức bế tắc, khi không ai muốn nhượng bộ.
3. The city council was unable to pass any new laws due to the gridlock in the chambers.
- Hội đồng thành phố không thể thông qua bất kỳ luật mới nào do sự bế tắc trong phòng họp.
4. The gridlock on the highway caused many commuters to be late for work.
- Sự tắc nghẽn trên cao tốc khiến nhiều người đi làm bị muộn.
5. The gridlock in Congress is preventing any significant legislation from being passed.
- Sự bế tắc trong Quốc hội đang ngăn cản việc thông qua bất kỳ dự luật quan trọng nào.
6. The gridlock at the airport resulted in numerous flight delays and cancellations.
- Sự tắc nghẽn tại sân bay dẫn đến nhiều chuyến bay bị trễ và hủy bỏ.