Some examples of word usage: traffic jam
1. I was late to work because there was a huge traffic jam on the highway.
Tôi đã đến muộn công việc vì có một cảnh kẹt xe lớn trên cao tốc.
2. The traffic jam lasted for hours, causing frustration among drivers.
Cảnh kẹt xe kéo dài trong vài giờ, gây ra sự phẫn nộ giữa các tài xế.
3. I missed my flight because I got stuck in a traffic jam on the way to the airport.
Tôi đã bỏ lỡ chuyến bay vì bị kẹt xe trên đường đến sân bay.
4. The city is notorious for its daily traffic jams during rush hour.
Thành phố nổi tiếng với cảnh kẹt xe hàng ngày vào giờ cao điểm.
5. I try to avoid driving during peak times to avoid getting caught in a traffic jam.
Tôi cố gắng tránh việc lái xe vào giờ cao điểm để tránh bị kẹt xe.
6. The construction on the road caused a major traffic jam in the downtown area.
Việc xây dựng trên đường gây ra một cảnh kẹt xe lớn ở khu trung tâm thành phố.