1. The tailback waited patiently for his turn to carry the ball.
- Người chơi ở vị trí tailback đợi kiên nhẫn để đến lượt mình mang bóng.
2. The traffic jam was caused by a tailback of cars on the highway.
- Tắc đường xảy ra do sự clogged của các ô tô trên cao tốc.
3. The tailback dodged past the defenders and scored a touchdown.
- Tailback đã tránh qua các cầu thủ phòng ngự và ghi được touchdown.
4. The tailback's speed and agility make him a valuable player on the team.
- Tốc độ và sự linh hoạt của tailback khiến anh trở thành cầu thủ quý giá trên đội.
5. The tailback's injury forced him to sit out the rest of the game.
- Vết thương của tailback buộc anh phải ngồi ngoài phần còn lại của trận đấu.
6. The coach decided to rotate the tailbacks to keep them fresh throughout the game.
- HLV quyết định xoay vòng giữa các tailback để giữ cho họ luôn sảng khoái trong suốt trận đấu.
An tailback synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tailback, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của tailback