làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
(+ from) can ngăn (ai làm việc gì)
Some examples of word usage: discourage
1. The negative comments from others did not discourage her from pursuing her dreams.
Những bình luận tiêu cực từ người khác không làm nản lòng cô ấy khỏi việc theo đuổi ước mơ của mình.
2. It is important not to discourage children from trying new things.
Quan trọng là không làm trẻ em nản lòng khi họ thử những điều mới.
3. The difficult road ahead did not discourage him from taking on the challenge.
Con đường khó khăn phía trước không làm anh nản lòng khỏi việc đối mặt với thách thức.
4. She tried to discourage her friend from making a risky investment.
Cô ấy cố gắng ngăn chặn bạn của mình khỏi việc đầu tư mạo hiểm.
5. The lack of support from her family discouraged her from pursuing a career in art.
Sự thiếu hỗ trợ từ gia đình đã làm cô nản lòng khỏi việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật.
6. The constant failures did not discourage him from continuing to strive for success.
Những thất bại liên tục không làm anh nản lòng khỏi việc tiếp tục nỗ lực để đạt được thành công.
An discourage synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with discourage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của discourage