Từ trái nghĩa của noisyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Từ trái nghĩa của noisy.
trai nghia voi tu noisy la gi... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari noisy. ... trai nghia voi tu noisy la gi? trái nghĩa với từ noisy
trai nghia voi tu noisy busy ...
từ trái nghĩa với noisy... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari noisy. ... trai nghia voi tu noisy la gi? trái nghĩa với từ noisy
trai nghia voi tu noisy busy ...
Từ trái nghĩa của busyNghĩa là gì:
busy busy /'bizi/. tính
từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be
busy with (over) one's work: bận rộn
với công việc
của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Dictionary trái nghĩa với busy là gìNghĩa là gì:
busy busy /'bizi/. tính
từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be
busy with (over) one's work: bận rộn
với công việc
của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Từ đồng nghĩa của noisyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Từ đồng nghĩa của noisy.
Từ trái nghĩa của noiseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Từ trái nghĩa của noise.
の反対語 noisy... trái nghĩa noisy Từ trái nghia cua từ noisi trai nghia voi tu noisy la gi? trái nghĩa với từ noisy
trai nghia voi tu noisy busy tư` cùng nghĩa voi noisy trái ...
Từ đồng nghĩa của busyNghĩa là gì:
busy busy /'bizi/. tính
từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be
busy with (over) one's work: bận rộn
với công việc
của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Từ trái nghĩa của quiet - Synonym of braveTừ trái nghĩa của quiet ; Danh
từ.
noise agitation beginning continuation ; Động
từ. aggravate agitate anger annoy ; Tính
từ. public agitated excited harsh ...