Trái nghĩa của cleanCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
clean.
trái nghĩa với trong sạchFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với trong sạch, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của
clean. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, ...
từ trái nghĩa với lau dọnFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với lau dọn, Synonym, Antonym, ... anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
clean.
Trái nghĩa của dirtyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của dirty.
Trái nghĩa của make clean breastCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của make
clean breast.
clean Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
clean.
Antonim dari clean... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari
clean. ... từ
clean từ trái nghĩa với từ dọn sạch contrario di
clean clearn new words nghia la ...
trái nghĩa với từ đối diệnFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ đối diện, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của cleanCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
clean. ... a
clean boy: đứa trẻ sạch sẽ; a
clean room: căn phòng sạch sẽ.
Trái nghĩa của come cleanCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của come
clean.