Dictionary under the hood là gì

Loading results
under the hood là gì
Free Dictionary for word usage under the hood là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
hood Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: adulthood adulthood /ə'dʌlthud/ ... teenage boy involved in crime, hoodlum Ron looks like a hood, but he's a good boy - and a good student.
Synonym of powerhouse
... means mechanism piston pot power train putt-putt rubber band what's under the hood ... Synonym of powerlifter Synonym of powerlifting powerhouse là gì.
Đồng nghĩa của cover
Nghĩa là gì: cover cover /'kʌvə/. danh từ. vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì. under the same cover: trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì.
nighter Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: first-nighter first-nighter /,fə:st'naitə/. danh từ. người hay dự những buổi biểu diễn đầu tiên. nighter Thành ngữ, tục ngữ ...
keep a lid on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep a lid on.
Impala Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: impala impala /im'pɑ:lə/. danh từ. (động vật học) linh dương Châu phi ... Ice Cube's car in "Boyz 'n the hood" was an Impala ...
Đồng nghĩa của outlaw
Nghĩa là gì: outlaw outlaw /'autlɔ:/ danh từ. người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở. kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội.
Đồng nghĩa của criminal
Nghĩa là gì: criminal criminal /'kriminl/. tính từ. có tội, phạm tội, tội ác. a criminal act: hành động tội ác; criminal law: luật hình.
Đồng nghĩa của environment
Nghĩa là gì: environment environment /in'vaiərənmənt/. danh từ. môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh. sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock