Dictionary walk out on là gì

Loading results
Đồng nghĩa của walk out on
... Đồng nghĩa của walk round the shops walk out on là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của walk out on ...
walk the talk Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ walk the talk.
Đồng nghĩa của walk over
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của walk over. ... Đồng nghĩa của walk slowly Đồng nghĩa của walk the beat walk over là gì.
walk on air Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
On the last day of school, all the children are walking on air. ... (không chính thức) hãy rất vui vì điều đó: Khi tui vượt qua kỳ thi sát hạch lái xe ...
Trái nghĩa của walked
Nghĩa là gì: walked walk /wɔ:k/. danh từ. sự đi bộ; sự bước. to come at a walk: đi bộ đến. sự dạo chơi. to go for (to take) a walk: đi dạo chơi, ...
walk the plank Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
(From the image of pirates making their blindfolded captives commit suicide by walking off the end of a plank jutting out over the open sea.)
Đồng nghĩa của walks
Nghĩa là gì: walks walk /wɔ:k/. danh từ. sự đi bộ; sự bước. to come at a walk: đi bộ đến. sự dạo chơi. to go for (to take) a walk: đi dạo chơi, ...
walk the floor Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
While Bill waited for news of the operation, he walked the floor for hours on end. • Walking the floor won't help. ... Đi bộ trên sàn sẽ bất giúp ích .
walk Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: boardwalk boardwalk ... Someone got in and walked awaywith the jewels while we were out.我们不在的时候,有人进来顺手把珠宝偷走了。
Đồng nghĩa của walk
Nghĩa là gì: walk walk /wɔ:k/. danh từ. sự đi bộ; sự bước ... to know someone by his walk: nhận ra một người qua dáng đi. quãng đường (đi bộ).
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock